XecoV
  • Bách Khoa Ô tô
  • Xe và Công nghệ
  • Login
  • Register
XecoV
  • Bách Khoa Ô tô
  • Xe và Công nghệ
  • Login
  • Register
XecoV
Home Bách Khoa Toàn Thư Ô tô và XE Xe Điện - Hybrid

Hộp Số e-CVT Toyota: Giải Phẫu Cấu Tạo & Nguyên Lý Power Split

XecoV by XecoV
November 23, 2025
in Xe Điện - Hybrid, Hệ thống Truyền lực
Reading Time: 8 mins read
736 23
0
853
SHARES
2.4k
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Mục lục

Toggle
  • GIẢI PHẪU PHẦN CỨNG: “TRÁI TIM” CỦA BỘ CHIA CÔNG SUẤT (PSD)
  • NGUYÊN LÝ VẬN HÀNH: LOGIC CỦA BIỂU ĐỒ NOMOGRAPH
  • BÀI TOÁN KỸ THUẬT ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: “VÙNG HIỆU SUẤT NHIỆT”
  • ĐỘ BỀN VÀ BẢO DƯỠNG: SO SÁNH VỚI CVT DÂY ĐAI
  • GÓC NHÌN XECOV

Trong ngành công nghiệp ô tô, e-CVT của Toyota (được định danh kỹ thuật là Power Split Device – PSD) thường bị hiểu lầm là một biến thể của hộp số vô cấp dây đai (Belt-CVT). Tuy nhiên, đây là một hệ thống truyền động cơ – điện phức hợp, sử dụng các bánh răng hành tinh vĩnh cửu để thay đổi tỷ số truyền mà không cần bộ ly hợp hay dây đai ma sát. Bài viết này sẽ mổ xẻ tường tận kết cấu cơ khí, phân tích logic vận hành qua biểu đồ Nomograph và cách hệ thống này giải quyết bài toán hiệu suất nhiệt của động cơ đốt trong.

GIẢI PHẪU PHẦN CỨNG: “TRÁI TIM” CỦA BỘ CHIA CÔNG SUẤT (PSD)

Để hiểu e-CVT, chúng ta phải quên đi hình ảnh của dây đai và puly. Bên trong vỏ hộp số (Transaxle Case – mã P410, P610, P710…), bộ phận cốt lõi là một Bộ bánh răng hành tinh đơn (Single Planetary Gear Set).

Đây là một cơ cấu “ba cửa” (three-port device), nơi công suất được nhập vào, trộn lẫn và xuất ra. Cấu trúc cơ khí chi tiết từ trong ra ngoài như sau:

Ghi rõ nguồn "XecoV.Com" khi sử dụng nội dung bạn nhé!

1. Bánh Răng Mặt Trời (Sun Gear) – Phần Tử Điều Khiển

  • Vị trí & Kết cấu: Nằm ở tâm của hệ thống. Đây là bánh răng có đường kính nhỏ nhất.
  • Kết nối vật lý: Trục của Sun Gear được nối cứng (Splined connection) với Rotor của Mô-tơ điện số 1 (MG1 – Motor Generator 1).
  • Chức năng kỹ thuật: Đóng vai trò là điểm tựa biến thiên. Bằng cách thay đổi tốc độ quay (hoặc chiều quay) của MG1, hệ thống thay đổi được tỷ số truyền tổng thể.

2. Cần Dẫn & Bánh Răng Hành Tinh (Planet Carrier & Pinion Gears) – Phần Tử Đầu Vào

  • Vị trí & Kết cấu: Một lồng thép (Carrier) mang theo các bánh răng con (Pinion gears). Các bánh răng con này ăn khớp trong với Sun Gear và ăn khớp ngoài với Ring Gear.
  • Kết nối vật lý: Cần dẫn được nối trực tiếp với trục khuỷu của Động cơ đốt trong (ICE) thông qua đĩa giảm chấn (Damper) để hấp thụ rung động xoắn. Không có bộ biến mô (Torque Converter).
  • Chức năng kỹ thuật: Tiếp nhận 100% mô-men xoắn cơ học từ động cơ xăng.

3. Bánh Răng Bao (Ring Gear) – Phần Tử Đầu Ra

  • Vị trí & Kết cấu: Vòng răng lớn nằm ngoài cùng.
  • Kết nối vật lý: Được nối cứng với hai thành phần:
    1. Trục của Mô-tơ điện số 2 (MG2 – Motor Generator 2) – Mô-tơ kéo chính.
    2. Bộ bánh răng giảm tốc cuối (Final Drive) dẫn ra vi sai và bánh xe.
  • Chức năng kỹ thuật: Là nơi tổng hợp lực. Lực từ động cơ (sau khi qua bộ chia) và lực từ MG2 đều dồn về đây để đẩy xe đi.

NGUYÊN LÝ VẬN HÀNH: LOGIC CỦA BIỂU ĐỒ NOMOGRAPH

Làm thế nào một bộ bánh răng ăn khớp cứng (không trượt) lại có thể thay đổi tốc độ vô cấp? Câu trả lời nằm ở Biểu đồ Nomograph (hay quy tắc đòn bẩy).

Hãy hình dung một thanh đòn bẩy với 3 điểm thẳng hàng đại diện cho tốc độ quay của 3 thành phần:

  • Điểm S (Sun Gear/MG1): Bên trái.
  • Điểm C (Carrier/Engine): Ở giữa.
  • Điểm R (Ring Gear/MG2/Wheels): Bên phải.

Quy tắc vật lý: Do tính chất ăn khớp của bánh răng hành tinh, 3 điểm này luôn phải nằm trên một đường thẳng.

Chúng ta hãy phân tích các kịch bản vận hành thực tế:

Kịch bản A: Chế độ EV (Khởi hành / Tải thấp)

  • Trạng thái: Xe chạy bằng điện, động cơ xăng tắt.
  • Phân tích Nomograph:
    • Điểm C (Engine): Đứng yên tại 0 rpm (Do động cơ tắt).
    • Điểm R (Wheels): Quay dương (+) (Xe đang di chuyển).
    • Điểm S (MG1): Để giữ đường thẳng đi qua điểm C=0 và R>0, điểm S bắt buộc phải quay xuống dưới (Âm/Quay ngược chiều).
    • Hành động: MG1 quay không tải ngược chiều để triệt tiêu lực cản, cho phép xe lướt đi êm ái.

Kịch bản B: Khởi động Động cơ (Engine Start)

  • Hành động: Bạn đạp ga sâu, cần thêm công suất.
  • Phân tích: MG1 ngay lập tức đảo chiều quay (từ âm sang dương), dùng mô-men xoắn của nó để “vặn” Cần dẫn (Carrier), kéo động cơ xăng quay lên tới tốc độ nổ máy (thường là 1.000 rpm). Quá trình này diễn ra trong mili-giây, êm hơn nhiều so với củ đề (Starter motor) truyền thống.

Kịch bản C: Chế độ Power Split & “Vô Cấp” (e-CVT Mode)

Đây là lúc ma thuật xảy ra. Động cơ xăng đã nổ và quay Cần dẫn (Carrier). Lực từ động cơ bị chia làm hai (Power Split):

  1. 72% Cơ năng: Truyền thẳng ra Ring Gear để đẩy xe.
  2. 28% Cơ năng: Truyền ngược vào Sun Gear làm quay MG1 (biến MG1 thành máy phát điện). Dòng điện này truyền sang MG2 để MG2 phụ lực đẩy Ring Gear.

Cơ chế thay đổi tỷ số truyền:

  • Giả sử xe đang chạy đều 60 km/h (Điểm R cố định).
  • Nếu muốn tiết kiệm xăng: Máy tính điều khiển MG1 quay chậm lại -> Điểm C (Engine) tụt xuống vòng tua thấp (VD: 1.200 rpm).
  • Nếu muốn vượt xe: Máy tính điều khiển MG1 quay nhanh hơn -> Điểm C (Engine) vọt lên vòng tua cao (VD: 3.000 rpm) để lấy công suất.
  • Kết luận: Chỉ cần thay đổi tốc độ MG1, hệ thống thay đổi được vòng tua máy mà không phụ thuộc vào tốc độ xe. Đó chính là bản chất của e-CVT.

BÀI TOÁN KỸ THUẬT ĐƯỢC GIẢI QUYẾT: “VÙNG HIỆU SUẤT NHIỆT”

Tại sao Toyota lại phức tạp hóa vấn đề như vậy thay vì dùng hộp số thường? Mục đích tối thượng là giải quyết nhược điểm cốt tử của động cơ đốt trong.

1. Vấn đề của Động cơ Atkinson

Động cơ chu trình Atkinson của Toyota có hiệu suất nhiệt rất cao (tới 41%), nhưng nó chỉ đạt được con số này ở một dải vòng tua và tải trọng rất hẹp (Sweet Spot), thường là vùng tua trung bình với tải trọng 70-80%.

  • Hộp số AT/MT: Khi xe tăng tốc, vòng tua máy trượt dài từ thấp lên cao, liên tục đi ra và đi vào vùng hiệu suất tối ưu -> Lãng phí nhiên liệu.

2. Lời giải của e-CVT: “Decoupling” (Tách rời)

e-CVT cho phép tách rời tốc độ động cơ khỏi tốc độ bánh xe.

  • Khi bạn cần tăng tốc nhẹ, thay vì tăng vòng tua máy, e-CVT giữ động cơ nằm im ở “Sweet Spot” (ví dụ 1.800 rpm) để tối ưu nhiên liệu.
  • Phần lực thiếu hụt để tăng tốc sẽ được bù đắp bằng mô-men xoắn tức thời của MG2 (lấy điện từ pin).
  • Đây là lý do xe Hybrid có thể đạt mức tiêu hao 4L/100km trong đô thị – điều bất khả thi với hộp số có cấp.

ĐỘ BỀN VÀ BẢO DƯỠNG: SO SÁNH VỚI CVT DÂY ĐAI

Tiêu chíCVT Truyền thống (Dây đai)e-CVT (Toyota PSD)Lý do e-CVT bền hơn
Truyền lựcMa sát trượt (Friction) giữa đai và puly.Ăn khớp bánh răng (Gear Mesh).Không có ma sát trượt sinh nhiệt và mài mòn kim loại.
Chịu tảiBị giới hạn bởi độ bền dây đai (dễ trượt khi thốc ga).Chịu tải rất lớn nhờ kết cấu bánh răng thép.Bánh răng hành tinh là kết cấu chịu lực tốt nhất trong cơ khí.
Thủy lựcCần áp suất dầu cực cao để ép puly và đóng mở van.Chỉ cần bơm dầu bôi trơn áp suất thấp.Giảm tải cho bơm dầu, ít rủi ro xì phớt, hỏng van.
Ly hợpCó bộ ly hợp hoặc biến mô.Không có ly hợp.Loại bỏ chi tiết hao mòn định kỳ (bố ly hợp).

Lưu ý bảo dưỡng:

Mặc dù cơ khí cực bền, nhưng e-CVT nhạy cảm với chất lượng dầu do yếu tố điện. Dầu bẩn có thể dẫn điện, gây ngắn mạch cuộn dây mô-tơ (Stator coil). Do đó, việc thay dầu định kỳ (ATF WS) là bắt buộc để duy trì khả năng cách điện của dầu.


GÓC NHÌN XECOV

Hộp số e-CVT của Toyota không đơn thuần là một bộ phận truyền động, nó là một ‘Trình quản lý năng lượng’ (Energy Manager) đại tài.

Khi chúng ta lái một chiếc xe AT thông thường, chúng ta phụ thuộc vào các cấp số cố định. Nhưng với e-CVT, chúng ta đang lái một thuật toán máy tính. Thuật toán này liên tục giải phương trình cân bằng giữa 3 biến số: Tốc độ xe – Lực kéo yêu cầu – Hiệu suất động cơ.

Nhiều người chỉ trích e-CVT vì hiệu ứng ‘dây thun’ (tiếng máy gào trước khi xe chạy). Nhưng hãy nhìn vào bức tranh lớn: Đó là cái giá rất nhỏ để đổi lấy sự bền bỉ vô đối và hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu mà các đối thủ phải chật vật đuổi theo.

Với tư cách là một người làm kỹ thuật, tôi đánh giá e-CVT (PSD) là một trong những phát minh quan trọng nhất của lịch sử ô tô hiện đại. Ra đời từ cuối thập niên 90, nhưng nó đã đặt nền móng cho kỷ nguyên điện hóa của thế kỷ 21. Nó chứng minh một triết lý kỹ thuật sâu sắc: Đỉnh cao của sự chuyển số chính là… không có số nào để chuyển cả.“

Tags: Hộp số HybridKỹ thuật Ô tôPower Split DeviceToyota e-CVTToyota Hybrid System
Share341Tweet213Pin77

Related Posts

Giải Mã Hộp Số CVT: Cấu Tạo, Nguyên Lý & Công Nghệ Direct-Shift
Hệ thống Truyền lực

Giải Mã Hộp Số CVT: Cấu Tạo, Nguyên Lý & Công Nghệ Direct-Shift

by EnterKnow
November 23, 2025
Cơ Bản Hộp Số Tự Động AT: Cấu Tạo & Nguyên Lý
Hệ thống Truyền lực

Cơ Bản Hộp Số Tự Động AT: Cấu Tạo & Nguyên Lý

by XecoV
November 19, 2025
Hệ thống cao áp đột phá trên Cayenne Electric: hiệu suất đỉnh cao song hành cùng hiệu quả
Xe Điện - Hybrid

Hệ thống cao áp đột phá trên Cayenne Electric: hiệu suất đỉnh cao song hành cùng hiệu quả

by XecoV
November 3, 2025 - Updated on November 14, 2025
Mild Hybrid là gì? Phân tích A-Z cấu tạo & nguyên lý hoạt động
Xe Điện - Hybrid

Mild Hybrid là gì? Phân tích A-Z cấu tạo & nguyên lý hoạt động

by XecoV
October 5, 2025 - Updated on November 14, 2025
Vòng Đời Carbon: ICEV, PHEV, BEV – Ai Thực Sự Xanh Hơn?
Xe Điện - Hybrid

Vòng Đời Carbon: ICEV, PHEV, BEV – Ai Thực Sự Xanh Hơn?

by XecoV
September 21, 2025 - Updated on November 14, 2025
Load More

Discussion about this post

XecoV

Copyright © 2025 EnterKnow.
Liên hệ quảng cáo: 0935247688

Navigate Site

  • Kiến thức Kỹ Thuật
  • Bách Khoa Toàn Thư Ô tô và XE

Follow Us

Welcome Back!

Sign In with Facebook
OR

Login to your account below

Forgotten Password? Sign Up

Create New Account!

Sign Up with Facebook
OR

Fill the forms below to register

All fields are required. Log In

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.

Log In

Add New Playlist

  • Login
  • Sign Up
  • Bách Khoa Ô tô
  • Xe và Công nghệ

Copyright © 2025 EnterKnow.
Liên hệ quảng cáo: 0935247688